TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hervor

ra ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phía trước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đằng trưổc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhô lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trồi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ló lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hervor <

tách được chỉ hưóng tác động tù trong ra ng 'ài: heruórtreten bưóc ra phía trưđc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hervor

hervor

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hervor <

hervor <

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Hemmung ruft dann denelektrischen Widerstand hervor.

Sự cản trở này sinh ra điện trở.

Dies ruft eine Vergrößerung der Polisierbarkeit der Moleküle hervor und somit die Orientierungs-Doppelbrechung.

Điều này càng tăng cường khả năng phân cực của các phân tử và cả sự khúc xạ kép định hướng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auch unterschiedliche Straßenoberflächen rufen Wegunterschiede hervor.

Bề mặt đường khác nhau cũng gây nên sự khác biệt quãng đường đi.

Ein roter Querbalken und rote Umrandung heben die Verbotszeichen hervor.

Một vạch chéo màu đỏ và một viền đỏ nhấn mạnh dấu hiệu cấm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Flüsternd stößt er gequälte Laute hervor.

Hắn phải chịu sự giày vò của địa ngục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hervor /(Adv.) (geh.)/

ra ngoài; ra khỏi;

hervor /(Adv.) (geh.)/

nhô lên; trồi lên; ló lên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hervor /adv/

ra ngoài, [lên, về] phía trước, đằng trưổc.

hervor <

tách được) chỉ hưóng tác động tù trong ra ng ' ài: heruórtreten bưóc ra phía trưđc.