TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ra khỏi

ra khỏi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thoát khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngắt ra khói

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trón khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tránh khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rời ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ra khỏi

 quit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

branching off sự tách

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

ra khỏi

beenden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hervor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herauskommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

davonkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Trennen des Steuergerätesteckers vom Steuergerät:

Rút giắc cắm ra khỏi bộ điều khiển:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Barriereauslauf

Đoạn ra khỏi vùng chắn

Auswerfen des Spritzgießteiles

Đẩy chi tiết đúc phun ra khỏi khuôn

:: Auswerferweg

:: Hành trình đẩy chi tiết ra khỏi khuôn

Er muss durch „Lüften" der Form (ca. 2 Sekunden) entweichen können.

Hơi nước thoát ra khỏi khuôn (khoảng 2 giây).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus dem Haus gehen

đi ra khỏi nhà

ein Buch aus dem Schrank nehmen

lẩy một cuốn sách từ trong tủ ra.

aus tiefem Schlaf erwachen

thức dậy khỏi giấc ngủ say.

aus dem Schornstein kommt schwarzer Qualm heraus

khói đen tuôn ra khỏi ống khói.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

davonkommen /vi (s/

1. thoát khỏi, trón khỏi, tránh khỏi, đi khỏi, ròi khỏi, ra khỏi; 2. tách khỏi, tách ra, rời ra, phân lập; davon

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

branching off sự tách

ra khỏi, sự ngắt ra khói

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hervor /(Adv.) (geh.)/

ra ngoài; ra khỏi;

aus /[aus] (Präp. mit Dativ)/

(chỉ hướng từ trong ra) ra ngoài; ra khỏi; ngoài;

đi ra khỏi nhà : aus dem Haus gehen lẩy một cuốn sách từ trong tủ ra. : ein Buch aus dem Schrank nehmen

aus /[aus] (Präp. mit Dativ)/

(chỉ sự thay đổi trạng thái) ra khỏi; thoát khỏi; từ;

thức dậy khỏi giấc ngủ say. : aus tiefem Schlaf erwachen

herauskommen /(st V.; ist)/

đi ra; ra ngoài; ra khỏi [aus + Dat J; ich habe ihn aus dem Haus herauskommen sehen: tôi đã nhìn thấy ông ấy ra khỏi nhà 2 lọt ra, thoát ra, tuôn ra [aus + Dat ];

khói đen tuôn ra khỏi ống khói. : aus dem Schornstein kommt schwarzer Qualm heraus

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beenden /vi/M_TÍNH/

[EN] exit

[VI] thoát, ra khỏi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quit /điện lạnh/

ra khỏi

 quit /toán & tin/

thoát, ra khỏi

quit /điện lạnh/

thoát, ra khỏi