Việt
thoát
ra khỏi
Anh
quit
Đức
aufhören mit
quit /điện lạnh/
thoát, ra khỏi
thoát, ra khỏi Dùng theo cách có trật tự; thực hiện dừng chuần một chướng trình và trả điều khiềnvề hệ đlèu hành.