Việt
thoát
ra khỏi
ra
xả
xupáp xả
dẫn
tháo
rò rỉ
hút chân không
rút khí
hút cạn
thải
tránh
tuột
sổng
lõi ra
ngõ ra
1.lối thoát
lối ra
cửa sông2.thế hệ sau
s
đi khỏi
rỏi khỏi
khỏi hành
mất
mất mát
biến mất
thất lạc
làm xong
thoát khỏi
khỏi
Anh
exit
discharged
drain
leakage
carry off
quit
valve discharge
valve cutter
deferent
Outlet
escape
evacuate
elude
issue
Đức
verlassen
ableiten
beenden
Weggehenkommen
Entwässerungsbohrungen und -schlitze
Lỗ khoan thoát nước và khe thoát nước
:: Unzureichende oder keine Entlüftung.
:: Sự thoát khí không đủ hoặc không thoát khí.
Freiwinkel
Góc thoát
Düsen
Vòi thoát
Entlüftung
Thoát khí
von einem Ort Weggehen
rôi khỏi một dịa điểm; 2. (j-m) mất, mất mát, biến mất, thất lạc; 3. làm xong, thoát khỏi, thoát, khỏi; -
Weggehenkommen /vi (/
1. đi khỏi, rỏi khỏi, khỏi hành; von einem Ort Weggehen rôi khỏi một dịa điểm; 2. (j-m) mất, mất mát, biến mất, thất lạc; 3. làm xong, thoát khỏi, thoát, khỏi; -
lõi ra, ngõ ra; thoát, ra
tránh, thoát, tuột, sổng
thoát, xả, rò rỉ
hút chân không, rút khí, hút cạn, thải, thoát
ra, thoát, xả
tháo, thoát (mương thoát)
1.lối thoát, lối ra, cửa sông2.thế hệ sau
verlassen /vt/M_TÍNH/
[EN] exit
[VI] thoát (chương trình)
ableiten /vt/XD/
[EN] carry off
[VI] dẫn, thoát (nhiệt)
beenden /vi/M_TÍNH/
[VI] thoát, ra khỏi
Thoát
discharged, drain
leakage /điện/
thoát (dòng điện)
Dòng điện chạy qua các lớp cách điệnở đường dây hay máy điện.
carry off /xây dựng/
thoát (nhiệt)
quit /toán & tin/
thoát, ra khỏi
quit /điện lạnh/
valve discharge, valve cutter /hóa học & vật liệu/
xupáp xả, thoát
valve discharge /cơ khí & công trình/