leakage
sự dò rỉ
leakage /cơ khí & công trình/
sự rỉ chảy
leakage /cơ khí & công trình/
sự rỉ chảy
leakage /điện/
sự lạc
Dòng điện chạy qua các lớp cách điệnở đường dây hay máy điện.
leakage /điện/
thoát (dòng điện)
Dòng điện chạy qua các lớp cách điệnở đường dây hay máy điện.
leakage /điện lạnh/
độ dẫn rò
leakage /điện lạnh/
sự rò điện
autolysis, leakage /y học/
sự tiêu
leak rate, leakage /điện/
tốc độ rò
leakage, leakage flux /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
từ thông lạc