leakage flux /điện lạnh/
từ thông (rò)
leakage flux /điện/
từ thông rò
leakage flux /điện lạnh/
thông lượng nơtron rò
leakage flux
luồng rò
leakage, leakage flux /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
từ thông lạc
flux leakage, leakage flux /điện/
thông lượng rò
Phần của từ thông chỉ ghép với cuộn dây, sinh ra nó mà không ghép với cuộn dây cần ghép. Ví dụ như cuộn dây thứ cấp máy biến thế.
capacitor leakage current, leakage flux, return current
dòng rò tụ điện