TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 flux leakage

độ dò từ thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ rò từ thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ thất thoát từ thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thông lượng rò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 flux leakage

 flux leakage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leakage flux

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flux leakage /điện lạnh/

độ dò từ thông

 flux leakage /điện/

độ rò từ thông

 flux leakage /điện/

độ thất thoát từ thông

 flux leakage

độ dò từ thông

 flux leakage

độ rò từ thông

 flux leakage

độ thất thoát từ thông

 flux leakage, leakage flux /điện/

thông lượng rò

Phần của từ thông chỉ ghép với cuộn dây, sinh ra nó mà không ghép với cuộn dây cần ghép. Ví dụ như cuộn dây thứ cấp máy biến thế.