Magnetfluß /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, TV, VLB_XẠ/
[EN] magnetic flux
[VI] từ thông, thông lượng từ
magnetischer Fluß /m/KT_ĐIỆN/
[EN] flux, magnetic flux
[VI] từ thông, thông lượng từ
magnetischer Fluß /m/VLB_XẠ/
[EN] magnetic flux
[VI] từ thông, thông lượng từ
magnetischer Induktionsfluß /m/KT_GHI/
[EN] magnetic flux
[VI] từ thông, thông lượng từ
magnetischer Strom /m/KT_ĐIỆN/
[EN] flux
[VI] từ thông, thông lượng từ
magnetische Streuung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] magnetic leakage
[VI] độ rò từ, từ thông
Induktionsfluß /m/KT_ĐIỆN/
[EN] induction flux, magnetic flux
[VI] thông lượng cảm ứng, từ thông