Schmelzmittel /nt/XD/
[EN] flux
[VI] chất trợ dung
in Flußmittel tauchen /vt/L_KIM/
[EN] flux
[VI] nung chảy, nấu chảy
Fluß /m/ĐIỆN/
[EN] flux
[VI] thông lượng
Fluß /m/CƠ/
[EN] flux
[VI] thông lượng
Flußmittel /nt/SỨ_TT/
[EN] flux
[VI] sự nung chảy
Flußmittel /nt/L_KIM, VT&RĐ/
[EN] flux
[VI] chất trợ dung (giúp hàn)
Flußmittel zusetzen /vi/CNSX/
[EN] flux
[VI] tuôn chảy; nóng chảy
magnetischer Strom /m/KT_ĐIỆN/
[EN] flux
[VI] từ thông, thông lượng từ
Lötmittel /nt/CNSX/
[EN] flux
[VI] chất trợ dung hàn
den Schmelzpunkt herabsetzen /vi/CNSX/
[EN] flux
[VI] nung chảy, nóng chảy, nấu chảy
Fluß /m/V_LÝ/
[EN] flow, flux
[VI] thông lượng, dòng chảy