TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất nóng chảy

chất nóng chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất nóng chảy

flux

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fused

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flux

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hochtemperaturschmelze

Chất nóng chảy nhiệt độ cao

HTS (Hochtemperaturschmelze)

HTS (chất nóng chảy ở nhiệt độ cao)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

• Beschichten aus der Schmelze

• Phủ lớp từ chất nóng chảy

Als Wärmeübertragungsmedium kann man Dampf, Gase, Flüssigkeiten oder Schmelzen verwenden.

Môi trường truyền nhiệt có thể là hơi nước, khí, các chất lỏng hoặc chất nóng chảy.

Grund hierfür ist die sehr hohe Schmelzviskosität, die ein Fließen der Schmelze verhindert.

Lý do là độ nhớt nóng chảy rất cao, ngăn cản dòng chảy của chất nóng chảy.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flux, fused

chất nóng chảy

 flux /hóa học & vật liệu/

chất nóng chảy

 flux /hóa học & vật liệu/

chất nóng chảy