flux /xây dựng/
sự dung
flux /xây dựng/
sự tuôn ra
flux
bãi cát bồi
flux /xây dựng/
bãi cát bồi
flux
nóng chảy
flux /hóa học & vật liệu/
chất pha loãng
flux
dòng chảy mạnh
flux /cơ khí & công trình/
dòng luồng
flux /y học/
bãi cát bồi
flux
chất pha loãng
flux
nung chảy
flux /hóa học & vật liệu/
chất gây cháy
Một chất bằng nhựa thông hay tương tự được dùng trong việc hàn để loại bỏ ôxit khỏi bề mặt được nối và do đó làm tăng tính liên kết.
A resin or similar substance that is used in soldering, welding, or brazing in order to remove oxides from the surfaces to be joined and thus promote their bonding.
flux /hóa học & vật liệu/
chất nóng chảy
flux /hóa học & vật liệu/
chất nóng chảy
flush, flux
dòng chảy xiết
flush, flux /y học/
sự chảy mạnh