TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 flux

sự dung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tuôn ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bãi cát bồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nóng chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất pha loãng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng chảy mạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng luồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nung chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất gây cháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất nóng chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng chảy xiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chảy mạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 flux

 flux

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flux /xây dựng/

sự dung

 flux /xây dựng/

sự tuôn ra

 flux

bãi cát bồi

 flux /xây dựng/

bãi cát bồi

 flux

nóng chảy

 flux /hóa học & vật liệu/

chất pha loãng

 flux

dòng chảy mạnh

 flux /cơ khí & công trình/

dòng luồng

 flux /y học/

bãi cát bồi

 flux

chất pha loãng

 flux

nung chảy

 flux /hóa học & vật liệu/

chất gây cháy

Một chất bằng nhựa thông hay tương tự được dùng trong việc hàn để loại bỏ ôxit khỏi bề mặt được nối và do đó làm tăng tính liên kết.

A resin or similar substance that is used in soldering, welding, or brazing in order to remove oxides from the surfaces to be joined and thus promote their bonding.

 flux /hóa học & vật liệu/

chất nóng chảy

 flux /hóa học & vật liệu/

chất nóng chảy

flush, flux

dòng chảy xiết

 flush, flux /y học/

sự chảy mạnh