Việt
sự chảy mạnh
1. sự chảy xiết
dòng nước
tia nước 2. sự giội rửa 3. sự hửng sáng
ánh 4. lớp cỏ mới mọc
sự nhú mầm
Anh
flush
flux
1. sự chảy xiết, sự chảy mạnh; dòng nước, tia nước 2. sự giội rửa 3. sự hửng sáng; ánh (màu sắc) 4. lớp cỏ mới mọc, sự nhú mầm
flush, flux /y học/