Việt
dòng nước
dòng chảy
luồng khí
khe xói
mương xói
1. sự chảy xiết
sự chảy mạnh
tia nước 2. sự giội rửa 3. sự hửng sáng
ánh 4. lớp cỏ mới mọc
sự nhú mầm
ống phun nước
tia nước
phăng
đều
Anh
flush
stream flow
stream of water
streamline
tidal
tide
water course
water flow
rachel
water jet
Đức
Lauf
Spülkanal
Wasserlauf
Durch Zerstäuben von Schmelzen in Druckoder Wasserströmen werden Pulverteilchen für duktile (formbare) Werkstoffe erzeugt.
Những phần tử bột này có thể tạo dạng được bằng cách phun sương khối chảy lỏng vào một dòng áp lực hoặc dòng nước.
Auf der Nydeggbrücke umarmen sich zwei Liebende und blicken versonnen auf den Fluß hinab.
Trên cây cầu Nydegg, một đôi tình nhân ôm nhau, mơ màng nhìn dòng nước.
In dieser Welt ist die Zeit wie ein Wasserlauf, der gelegentlich durch ein Geröll oder einen leichten Wind seinen Weg ändert.
Trong thế giới này thời gian như một dòng nước, đôi khi bị một mảnh vụn hay một làn gió nhẹ làm cho chuyển dòng.
Two lovers embrace on the Nydegg Bridge, gaze wistfully into the river below.
In this world, time is like a flow of water, occasionally displaced by a bit of debris, a passing breeze.
tia nước, dòng nước, phăng, đều
ống phun nước, dòng nước
dòng nước , luồng khí
khe xói, mương xói ; dòng nước
1. sự chảy xiết, sự chảy mạnh; dòng nước, tia nước 2. sự giội rửa 3. sự hửng sáng; ánh (màu sắc) 4. lớp cỏ mới mọc, sự nhú mầm
Spülkanal /m/XD/
[EN] water course
[VI] dòng nước, dòng chảy
Wasserlauf /m/XD, ÔNMT/
flush, stream flow, stream of water, streamline, tidal, tide, water course, water flow
Lauf m; dòng nước chảy cuộn Flut f; dòng nước chày xiết Gewässer n, Fluß m; dòng nước nóng Golfstrom m; Fahrrinne f; dòng nước nhỏ Bächlein n; dòng nước xiết reißende Strömung f