TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lauf

sự chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vận hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tác động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thao tác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy thi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy đua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nòng súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nét lướt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lauf

run

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

course

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

machine run

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cursor move

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tarsus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

line of fusion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

melt run

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

layer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

running

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

action

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

operation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

working

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

travel

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

lauf

Lauf

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Verlauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blindraupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Raupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schweißraupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aufgetragenes Schweißgut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bewegung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Hub

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

lauf

passage machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déplacement du curseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tarse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parcours

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ligne de fusion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

passe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im Lauf der Zeit

với thỏi gian;

im Lauf e des Gesprächs

trong thòi gian nói chuyên;

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Bewegung,Hub,Lauf

travel

Bewegung, Hub, Lauf

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lauf /m -(e)s, Läuf/

m -(e)s, Läufe 1. [sự] chạy; 2. (thể thao) [cuộc] chạy, chạy thi, chạy đua; 3. chuyển động, di chuyển, hành trình (của hành tinh); 4. dòng, luồng (nước, thôi gian); im Lauf der Zeit với thỏi gian; im Lauf e des Gesprächs trong thòi gian nói chuyên; seinen - beschließen [beenden, vollenden] chết, mất, tạ thé; 5. nòng, nòng súng; 6. chân, cẳng (ỏ thú vật); 7. (nhạc) nét lướt; ♦ au/den Lauf géhen chết, tạ thế, mẩt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lauf /m/M_TÍNH/

[EN] running

[VI] sự chạy (máy), sự vận hành

Lauf /m/CT_MÁY/

[EN] action, operation, running, working

[VI] sự tác động, sự thao tác, sự chạy, sự làm việc

Lauf /m/KT_DỆT/

[EN] running

[VI] sự vận hành, sự chạy

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lauf /IT-TECH/

[DE] Lauf

[EN] machine run; run

[FR] passage machine

Lauf /IT-TECH/

[DE] Lauf

[EN] cursor move

[FR] déplacement du curseur

Lauf /AGRI/

[DE] Lauf

[EN] tarsus

[FR] tarse

Lauf,Verlauf

[DE] Lauf; Verlauf

[EN] run

[FR] parcours

Lauf,Verlauf /BUILDING/

[DE] Lauf; Verlauf

[EN] run

[FR] parcours

Blindraupe,Lauf,Raupe /INDUSTRY-METAL/

[DE] Blindraupe; Lauf; Raupe

[EN] line of fusion; melt run

[FR] ligne de fusion

Gang,Lauf,Raupe,Schweißraupe,aufgetragenes Schweißgut /INDUSTRY-METAL/

[DE] Gang; Lauf; Raupe; Schweißraupe; aufgetragenes Schweißgut

[EN] layer; pass; run

[FR] passe

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Lauf

course

Lauf

run