Anh
Tarsus :
tarsus
Đức
Tarsus:
Lauf
Pháp
Tarse:
tarse
tarsus /AGRI/
[DE] Lauf
[EN] tarsus
[FR] tarse
[EN] Tarsus :
[FR] Tarse:
[DE] Tarsus:
[VI] 1- xương cổ chân và phần sau bàn chân. 2- tấm màng cứng trong mi mắt, gồm mô liên kết.