TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

parcours

fetch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

run

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

parcours

Laufstrecke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verlauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

parcours

parcours

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Prix du parcours

Cưóc phí cúa chặng đường.

Parcours d’un fleuve, d’un autobus

Đường di (dòng) của một con sông, của một xe buýt.

Reconnaître un parcours

Khảo sát một đường dua.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parcours /SCIENCE/

[DE] Laufstrecke

[EN] fetch

[FR] parcours

parcours

[DE] Lauf; Verlauf

[EN] run

[FR] parcours

parcours /BUILDING/

[DE] Lauf; Verlauf

[EN] run

[FR] parcours

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

parcours

parcours [paRkuR] n. m. 1. Sự đi -Quảng đưòng đi, chặng đưòng. Prix du parcours: Cưóc phí cúa chặng đường. 2. Hành trình, đưừng đi, dồng. Parcours d’un fleuve, d’un autobus: Đường di (dòng) của một con sông, của một xe buýt. > THÊ Đưòng đua. Reconnaître un parcours: Khảo sát một đường dua. -Spécial. Lượt đi bóng (trong trồ choi gòn). > QUÁN Parcours du combattant: Đường tập chiến đấu.