TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fetch

sự tìm nạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tìm nạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dà

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đà sóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

yêu cầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

truy tìm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tìm kiếm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fetch

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
instruction fetch cycle

vòng tìm nạp lệnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

fetch

fetch

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

request

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

retrieve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

decode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

execute cycle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
instruction fetch cycle

instruction fetch cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fetch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

fetch

Abruf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abrufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wirklänge des Windes

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fetch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Windweg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wirklänge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wirkstrecke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Laufstrecke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reichweite der offenen See

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spiel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spielraum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Streichlaenge des Windes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abruf-Dekodier-Ausführ-Phase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abruf-Dekodier-Ausführ-Zyklus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fetch

course du vent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fetch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parcours

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mettre en place

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

appel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cycle appel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

décodage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exécution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Fetch

Fetch (chiều dài)

Fetch là khoảng cách tại một điểm ở mặt nước mở tới bờ gần nhất theo hướng gió thường thổi trong một thủy vực, ví dụ: trong hồ, hồ chứa hay vùng bờ biển. Độ cao của sóng có thể liên có quan đến fetch đó là hw = 0, 014 F0, 5, trong đó: F= fetch (m) và hw = chiều cao của sóng (m).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fetch

tìm nạp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fetch /toán & tin/

sự tìm nạp

instruction fetch cycle, fetch /toán & tin/

vòng tìm nạp lệnh

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fetch /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fetch; Windweg; Wirklänge; Wirkstrecke

[EN] fetch

[FR] course du vent; fetch

fetch /SCIENCE/

[DE] Laufstrecke

[EN] fetch

[FR] parcours

fetch /SCIENCE/

[DE] Fetch; Reichweite der offenen See

[EN] fetch

[FR] fetch

fetch /SCIENCE/

[DE] Spiel; Spielraum

[EN] fetch

[FR] fetch

fetch

[DE] Streichlaenge des Windes

[EN] fetch

[FR] fetch

fetch /IT-TECH/

[DE] abrufen

[EN] fetch

[FR] mettre en place

fetch /IT-TECH/

[DE] Abruf

[EN] fetch

[FR] appel

fetch,decode,execute cycle /IT-TECH/

[DE] Abruf-Dekodier-Ausführ-Phase; Abruf-Dekodier-Ausführ-Zyklus

[EN] fetch, decode, execute cycle

[FR] cycle appel, décodage, exécution

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wirklänge des Windes /f/VT_THUỶ/

[EN] fetch

[VI] đà sóng (trạng thái mặt biển)

Abruf /m/M_TÍNH/

[EN] fetch

[VI] sự tìm nạp

abrufen /vt/M_TÍNH/

[EN] fetch, request, retrieve

[VI] tìm nạp, yêu cầu, truy tìm, tìm kiếm

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

fetch

tìm nạp Đ|nh vị và nạp vào bộ nhớ chính một mođun nạp được yêu cìu, tái đ|nh vị nó khi cần vâ đề nó trong điều kiện sân sàng thực hiện. Tìm nạp là một phần của chu trình thực hiện của bộ vl xử lý; trước hết lệnh hoặc mục dữ liệu phải được tint nạp từ bộ nhớ và nạp vào thanh ghl, sau đó nó có thề được thực hiện (nếu đố là một lệnh) hoặc được tác động tới (nếu đố là dữ liệu).

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

fetch

dà