TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spielraum

giới hạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khổ thông thuỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khe hở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng hở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Spielfeld 2

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khe hỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ hỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưông rãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm vi cố thể tự do hành động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tự do hành động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

spielraum

margin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

play

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

clearance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fetch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

range

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

tolerance

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

spielraum

Spielraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Spiel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bereich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Messbereich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Gebiet

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Abstand

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Reichweite

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Spanne

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Toleranz

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Widerstandsfähigkeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Verträglichkeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Fehlergrenze

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

zulässige Abweichung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

spielraum

fetch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spielfeld 2; freien Spiel haben

có toàn quyền hành động; 3. (kĩ thuật) khe hỏ, độ hỏ, đưông rãnh; -

Từ điển Polymer Anh-Đức

range

Bereich; Messbereich; Gebiet, Abstand; Spielraum; Reichweite (Strahlung); Spanne (Mess~);

tolerance

Toleranz, Widerstandsfähigkeit; Verträglichkeit; Fehlergrenze, zulässige Abweichung, Spielraum

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spiel,Spielraum /SCIENCE/

[DE] Spiel; Spielraum

[EN] fetch

[FR] fetch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spielraum /der/

phạm vi cố thể tự do hành động;

Spielraum /der/

sự tự do hành động;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spielraum /m -(e/

1. [chỗ, nơi] chơi; 2. (nghĩa bóng) xem Spielfeld 2; freien Spiel haben có toàn quyền hành động; 3. (kĩ thuật) khe hỏ, độ hỏ, đưông rãnh; -

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Spielraum

margin

Spielraum

play

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spielraum /m/M_TÍNH/

[EN] margin

[VI] giới hạn (thời gian)

Spielraum /m/KT_ĐIỆN, TH_LỰC/

[EN] clearance

[VI] khổ thông thuỷ

Spielraum /m/CT_MÁY/

[EN] play

[VI] khe hở

Spielraum /m/CƠ/

[EN] clearance, play

[VI] khe hở, khoảng hở