Việt
s
chơi
xem Spielfeld 2
khe hỏ
độ hỏ
đưông rãnh
Đức
Spielraum
Spielfeld 2; freien Spiel haben
có toàn quyền hành động; 3. (kĩ thuật) khe hỏ, độ hỏ, đưông rãnh; -
Spielraum /m -(e/
1. [chỗ, nơi] chơi; 2. (nghĩa bóng) xem Spielfeld 2; freien Spiel haben có toàn quyền hành động; 3. (kĩ thuật) khe hỏ, độ hỏ, đưông rãnh; -