TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khe hỏ

khe hỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẽ hỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rãnh hỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sầy da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xưóc da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầy ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rãnh hđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ nủt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khe nút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết rạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

r

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà tồi tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ mìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà giam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trò chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trò vui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ván bài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ván

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mánh khóe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lói chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn xuắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi kịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ein - Karten cỗ bài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ bài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ hđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường rãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khe hỏ

Ritze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klinse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Loch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spiel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich (D) ein Loch ins Kleid reißen

làm rách quần áo;

ein Loch kriegen

[bi] nứt nê, rạn, nứt rạn, sút mẻ (về tình bạn, tình yêu);

ein Loch in die Luft schießen

bắn trượt;

j-m zeigen, wo der Zimmermann das Loch gelassen hat

đưa ai ra, giói thiệu ai.

ein leichtes Spiel mit j-m háben

dễ thắng ai;

gewonnenes Spiel haben

thắng ai;

sames Spiel mit fm machen

cùng hành động chung; ein ~

j-m das Spiel verderben

làm hỏng công việc cảu ai;

etw. aufs Spiel setzen

đánh liều, mạo hiểm, liều;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ritze /í =, -n/

1. khe hỏ, kẽ hỏ, rãnh hỏ; 2. [vét, vệt, chỗ] sầy da, xưóc da, trầy ra.

Klinse /f =, -n/

khe hỏ, kẽ hỏ, rãnh hđ, khe, chỗ nủt, khe nút, vết rạn.

Loch /n -(e)s, Löche/

n -(e)s, Löcher 1. [cái] lỗ, lỗ thủng, khe hỏ; sich (D) ein Loch ins Kleid reißen làm rách quần áo; Löcher bekommen [bị] thủng, rách, sàn, mòn; 2. [túp] nhà, lều, nhà tồi tàn; nơi hẻo lánh; chốn xa xôi; 3. [cái] hang; 4. (mỏ) lỗ mìn (nhỏ); lỗ khoan mìn; 5. nhà giam, nhà tù; ins Loch stécken đưa vào bót cảnh sát, đưa vào nhà giam; ♦ ein Loch kriegen [bi] nứt nê, rạn, nứt rạn, sút mẻ (về tình bạn, tình yêu); ein Loch in die Luft schießen bắn trượt; j-m zeigen, wo der Zimmermann das Loch gelassen hat đưa ai ra, giói thiệu ai.

Spiel /n -(e)s,/

1. trò chơi, trò vui, môn chơi; sein Spiel mitj-m haben Ịtreiben]nhạo báng, ché giễu, chế nhạo; 2. (bài) ván bài; 3. (thể thao) bàn, ván; 4. mánh khóe, thủ đoạn, lói chơi, kiểu chơi, cách chơi; 5. (sânkhấu) [sự] diễn xuắt, biểu diễn (của diễn viên), hồi kịch; 6.: ein - Karten cỗ bài, bộ bài; 7. (kĩ thuật) khe hỏ, độ hđ, đường rãnh; hành trình tự do; 8. đuôi (chim trĩ); ♦ ein leichtes Spiel mit j-m háben dễ thắng ai; gewonnenes Spiel haben thắng ai; geméin- sames Spiel mit fm machen cùng hành động chung; ein Spiel mit dem Feuer treiben chơi vói lửa; đùa vói lửa; j-m das Spiel verderben làm hỏng công việc cảu ai; etw. aufs Spiel setzen đánh liều, mạo hiểm, liều;