Việt
khe hỏ
kẽ hỏ
rãnh hđ
khe
chỗ nủt
khe nút
vết rạn.
Đức
Klinse
Klinse /f =, -n/
khe hỏ, kẽ hỏ, rãnh hđ, khe, chỗ nủt, khe nút, vết rạn.