Việt
khe hỏ
kẽ hỏ
rãnh hỏ
sầy da
xưóc da
trầy ra.
Đức
Ritze
Ritze /í =, -n/
1. khe hỏ, kẽ hỏ, rãnh hỏ; 2. [vét, vệt, chỗ] sầy da, xưóc da, trầy ra.