Việt
khe hở
sự đánh rạch
sự khấu
khe hỏ
kẽ hỏ
rãnh hỏ
sầy da
xưóc da
trầy ra.
kẽ hở
rãnh hở
Anh
cut
gap
crevice
Đức
Ritze
Spalte
der Wind pfeift durch die Ritzen
gió thổi qua những khe hở.
Spalte,Ritze
Spalte, Ritze
Ritze /die; -n/
khe hở; kẽ hở; rãnh hở;
der Wind pfeift durch die Ritzen : gió thổi qua những khe hở.
Ritze /í =, -n/
1. khe hỏ, kẽ hỏ, rãnh hỏ; 2. [vét, vệt, chỗ] sầy da, xưóc da, trầy ra.
Ritze /f/THAN/
[EN] cut
[VI] sự đánh rạch, sự khấu
Ritze /f/CƠ/
[EN] gap
[VI] khe hở