động từ o cắt
§ close cut : phần cắt hẹp
§ compression grease cut : phần cất dầu bôi trơn nén
§ cross cut : sự cắt ngang
§ distillation cut : phần chưng cất
§ diversion cut : sự cắt đổi hướng, sự rẽ dòng; kênh đổi dòng
§ end cuts : các phần cất cuối
§ first cut : phần cất ngọn
§ heart cut : phần cất giữa
§ heavy cut : phần cất nặng, phân đoạn nặng
§ intermediate cut : phần cất trung gian
§ last cut : phần cất nặng
§ light cut : phần cất nhẹ, phần cất ngọn
§ lube distillate cut : phần cất dầu bôi trơn
§ narrow cut : phần cất hẹp
§ open cut : sự khai thác lộ thiên
§ petroleum cut : phần cất dầu lửa
§ roughing cut : phần cất thô
§ shearing cut : lát cắt đứt gãy
§ short cut : đường cắt ngắn
§ slot cut : phần cất giữa dầu và parafin
§ cut a spot : đóng nhẹ
§ cut and fill : rãnh xói mòn lấp đầy
§ cut and fils : sự đào và lấp
§ cut and strip : cứu kẹt cáp
§ cut and thread : cứu kẹt dụng cụ carota
§ cut ditch : làm tốt; khoan có hiệu quả; làm tốt một công việc
§ cut down derrick : tháo gỡ tháp khoan
§ cut hole : khoan giếng
§ cut line : mức cao của dầu
§ cut of oil : độ tạp chất trong dầu thô
§ cut off : kênh khúc uốn; bỏ khúc uốn
§ cut oil : nhũ tương dầu - nước
§ cut point : điểm cắt
§ cut-off line : tuyến giao cắt
§ cut-oil : dầu có chứa nước, dầu ướt
§ cut-out : sự cắt bỏ; sự gián đoạn vỉa, sự mất vỉa