TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần chưng cất

phần chưng cất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sản phẩm chưng cất

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đốn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vết đứt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vết xẻ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rãnh cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lát cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giảm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hạ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cắt bớt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhịp cầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

phần chưng cất

distillation cut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distillation cut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vicous distillate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Distillate

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cut

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

phần chưng cất

Destillat

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Fraktion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Soll die Kopfproduktzusammensetzung konstant gehalten werden, muss das Rücklaufverhältnis stetig erhöht werden.

Nếu muốn giữ nồng độ thành phần chưng cất được lấy ra ở đỉnh tháp ở trị số cố định thì tỷ lệ hồi lưu phải được tăng lên liên tục.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cut

cắt, đốn, chặt, vết đứt, vết xẻ, rãnh cắt, lát cắt, mặt cắt, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, phần chưng cất, nhịp cầu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fraktion /[frak'tsiom], die; -, -en/

(Chemie) sản phẩm chưng cất; phần chưng cất (Destillat);

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sản phẩm chưng cất,phần chưng cất

[DE] Destillat

[EN] Distillate

[VI] sản phẩm chưng cất, phần chưng cất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distillation cut

phần chưng cất

 distillation cut, vicous distillate /hóa học & vật liệu/

phần chưng cất