TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hạ

sự hạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giảm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giảm

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển toán học Anh-Việt

sự gieo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự đẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm ngã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm rạp xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụt

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

giảm xuống đột ngột.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

kt. hạ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vlđc. miền áp suất thấp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kt. sự suy thoái

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự đổ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sụt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rơi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rụng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ dốc tự chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dây ròng rọc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khối lở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thu nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hoàn nguyên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự khử

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự co ép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tóp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đốn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vết đứt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vết xẻ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rãnh cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lát cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cắt bớt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần chưng cất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhịp cầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự hạ

fall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

depression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

depreciation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 decline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drop

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

dropping

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

drop n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

falling

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reduction

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cut

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự hạ

Abfall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sinken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absinken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Senkung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umlegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Begleitheizungen (oft mit Kondensatunterkühlung)

Cho trường hợp gia nhiệt (thường với sự hạ nhiệt ở chất lỏng ngưng tụ)

Wirkdruck (Druckerniedrigung = Differenz zwischen dem Druck vor dem Drosselgerät und dem Druck im Drosselgerät) in Pa

Áp suất tác dụng (sự hạ áp suất = chênh lệch giữa áp suất nằm trước máy tiết lưu và áp suất trong máy tiết lưu) [Pa]

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Senkung der Steuern

sự giảm thuế.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fall

sự đổ, sự sụt, sự hạ, sự rơi, sự rụng, độ dốc tự chảy, dây ròng rọc, khối lở

falling

sự đổ, sự sụt, sự hạ, sự rơi, sự rụng, độ dốc tự chảy, dây ròng rọc, khối lở

reduction

sự giảm, sự hạ, sự thu nhỏ, sự hoàn nguyên, sự khử, sự co ép, sự cán, sự tóp

cut

cắt, đốn, chặt, vết đứt, vết xẻ, rãnh cắt, lát cắt, mặt cắt, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, phần chưng cất, nhịp cầu

Từ điển toán học Anh-Việt

depreciation

sự giảm, sự hạ, kt. hạ, giảm (giá)

depression

sự giảm, sự hạ; vlđc. miền áp suất thấp; kt. sự suy thoái

Từ điển ô tô Anh-Việt

drop n.

Sự hạ, tụt, giảm xuống đột ngột.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Senkung /die; -, -en/

(o Pl ) sự hạ; sự giảm;

sự giảm thuế. : die Senkung der Steuern

Umlegung /die; -en/

sự đẵn; sự hạ; sự đốn; sự làm ngã; sự làm rạp xuống;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dropping

sự hạ, sự gieo (hạt)

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

drop

Sự hạ, giảm (cốt cao trình)

Xây dựng công trình kiểm soát nước trong một con mương để làm giảm độ dốc của đáy mương và tốc độ dòng chảy.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abfall /m/TH_LỰC/

[EN] fall

[VI] sự hạ (mức nước)

Rückgang /m/TH_LỰC/

[EN] fall

[VI] sự hạ, sự giảm (mực nước)

Sinken /nt/TH_LỰC/

[EN] fall

[VI] sự hạ, sự giảm (mặt thoáng)

Absinken /nt/NH_ĐỘNG/

[EN] fall

[VI] sự hạ, sự giảm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decline

sự hạ

depression

sự hạ (giếng)

 depression /xây dựng/

sự hạ (giếng)

depreciation, depress

sự hạ

fall

sự hạ