decline
sự hạ
decline
hạ thấp
decay, decline
sự giảm suất
damped oscillatory motion, decline
dao động có giảm chấn
decay, decline, decrease, weaken
làm suy giảm
crossfall, decline, degree of dip, dip
độ dốc ngang
declination, Declination, decline, declivity, degree of bank, deviation
sự nghiêng, độ nghiêng
decay, decline, decrease, degrade, diminish, lessen, let up, minify, reduce, reduction
giảm bớt