TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 degrade

giáng cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giáng nấc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giảm phẩm chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm phai nhạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biến chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giảm phẩm chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

suy thoái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xuống cấp do nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thoái hóa của đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giảm bớt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 degrade

 degrade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alchemize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degradation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 denaturation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quality degradation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quality degradation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degenerate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degeneration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recession

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thermal degradation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to deteriorate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

land degradation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retrogression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decrease

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diminish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lessen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 let up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 minify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reduce

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reduction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degrade /toán & tin/

giáng cấp

 degrade /toán & tin/

giáng nấc

 degrade /hóa học & vật liệu/

giáng cấp

 degrade /xây dựng/

giáng nấc

 degrade

giảm phẩm chất

 degrade

giáng nấc

 degrade

làm phai nhạt

 alchemize, degradation, degrade, denaturation

biến chất

quality degradation, degrade, quality degradation

sự giảm phẩm chất

 degenerate, degeneration, degrade, recession

suy thoái

thermal degradation, degrade, to deteriorate /xây dựng/

xuống cấp do nhiệt

land degradation, degrade, regress, retrogression

sự thoái hóa của đất

 decay, decline, decrease, degrade, diminish, lessen, let up, minify, reduce, reduction

giảm bớt