TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 retrogression

sự hạ thấp lòng sông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hiện tượng dị hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thoái lui của sườn thung lũng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thoái hóa của đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lùi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuyển động ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 retrogression

 retrogression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

catabolism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

recession of valley sides

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

land degradation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degrade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 back motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reversing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backward motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backward movement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counter motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retrograde motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retrogressive motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retrogression

sự hạ thấp lòng sông (de bao mòn)

 retrogression /cơ khí & công trình/

sự hạ thấp lòng sông (de bao mòn)

catabolism, retrogression /y học/

hiện tượng dị hóa

recession of valley sides, regression, retrogression

sự thoái lui của sườn thung lũng

land degradation, degrade, regress, retrogression

sự thoái hóa của đất

 back motion, backing, regression, retrogression, reversing

sự lùi

 back motion, backward motion, backward movement, counter motion, retrograde motion, retrogression, retrogressive motion

chuyển động ngược