retrogression
sự hạ thấp lòng sông (de bao mòn)
retrogression /cơ khí & công trình/
sự hạ thấp lòng sông (de bao mòn)
catabolism, retrogression /y học/
hiện tượng dị hóa
recession of valley sides, regression, retrogression
sự thoái lui của sườn thung lũng
land degradation, degrade, regress, retrogression
sự thoái hóa của đất
back motion, backing, regression, retrogression, reversing
sự lùi
back motion, backward motion, backward movement, counter motion, retrograde motion, retrogression, retrogressive motion
chuyển động ngược