TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thoái hóa của đất

sự thoái hóa của đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự thoái hóa của đất

land degradation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 devolution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 land disturbance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 land degradation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degrade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retrogression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

land degradation, devolution

sự thoái hóa của đất

 land disturbance

sự thoái hóa của đất

 land degradation, land disturbance /môi trường/

sự thoái hóa của đất

land degradation, degrade, regress, retrogression

sự thoái hóa của đất