TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

land degradation

Tình trạng đất xuống cấp.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

sự phá hủy đất đai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thoái hóa của đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thoái hoá của đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phá huỷ đất đai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

land degradation

Land degradation

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

land disturbance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 devolution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degrade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retrogression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

land degradation

Landverschlechterung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Devastierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

land degradation

dévastation du terrain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Devastierung /f/ÔNMT/

[EN] land degradation, land disturbance

[VI] sự thoái hoá của đất, sự phá huỷ đất đai

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

land degradation,land disturbance /SCIENCE/

[DE] Landverschlechterung

[EN] land degradation; land disturbance

[FR] dévastation du terrain

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

land degradation

sự phá hủy đất đai

land degradation, devolution

sự thoái hóa của đất

land degradation, degrade, regress, retrogression

sự thoái hóa của đất

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Land degradation

[VI] (n) Tình trạng đất xuống cấp.

[EN]