Việt
sự phá hủy đất đai
sự thoái hoá của đất
sự phá huỷ đất đai
Anh
land disturbance
land degradation
Đức
Landverschlechterung
Devastierung
Pháp
dévastation du terrain
Devastierung /f/ÔNMT/
[EN] land degradation, land disturbance
[VI] sự thoái hoá của đất, sự phá huỷ đất đai
land degradation,land disturbance /SCIENCE/
[DE] Landverschlechterung
[EN] land degradation; land disturbance
[FR] dévastation du terrain