Việt
sự thoái hoá của đất
sự phá huỷ đất đai
Anh
land degradation
land disturbance
Đức
Devastierung
Devastierung /f/ÔNMT/
[EN] land degradation, land disturbance
[VI] sự thoái hoá của đất, sự phá huỷ đất đai