regression
sự hồi quy
regression /cơ khí & công trình/
sự thoái lưu
regression /điện tử & viễn thông/
ghép hồi quy
regression /hóa học & vật liệu/
sự thóai hóa
regression /y học/
thoái trào
regression /điện lạnh/
phép hồi quy
recession of valley sides, regression, retrogression
sự thoái lui của sườn thung lũng
degeneracy, degeneration, katagenesis, regression, retrogradation
sự thóai hóa
back motion, backing, regression, retrogression, reversing
sự lùi