degeneration /hóa học & vật liệu/
thóai hóa
degeneration
sự thoái hóa
degeneracy, degeneration, degradation
sự thoái hóa
decomposed, degeneracy, degeneration, degradation
sự suy biến
degenerate, degeneration, degrade, recession
suy thoái
degeneracy, degeneration, katagenesis, regression, retrogradation
sự thóai hóa