TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 retrogradation

quá trình giật lùi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thoái giảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tình trạng thóai hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lùi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thóai hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tác dụng giảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 retrogradation

 retrogradation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degeneracy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degeneration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 katagenesis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retrogradation /hóa học & vật liệu/

quá trình giật lùi

 retrogradation /thực phẩm/

sự thoái giảm

 retrogradation /hóa học & vật liệu/

quá trình giật lùi

 retrogradation /hóa học & vật liệu/

tình trạng thóai hóa

 retrogradation

sự lùi (bờ biển)

 retrogradation /cơ khí & công trình/

sự lùi (bờ biển)

 retrogradation /hóa học & vật liệu/

sự thóai hóa

 retrogradation /hóa học & vật liệu/

tình trạng thóai hóa

 retrogradation /hóa học & vật liệu/

tác dụng giảm

 degeneracy, degeneration, katagenesis, regression, retrogradation

sự thóai hóa