Việt
sự lùi
chuyến động ngươc
chuyên dộng ngược
sự vật đỡ
lớp lót
lớp nền
lớp phú
lớp đệm
sự đảo chiều
hành trình ngược
chuyển động ngược
Anh
back motion
backing
regression
retrogression
reversing
retrogradation
retrogressive motion
Đức
Rücksetzen
Verstärkung
hành trình ngược; chuyển động ngược; sự lùi
Rücksetzen /nt/ÔTÔ/
[EN] backing, reversing
[VI] sự lùi, sự đảo chiều
Verstärkung /f/CT_MÁY/
[EN] backing
chuyến động ngươc; sự lùi
chuyên dộng ngược, sự lùi
sự lùi (đào chiều), sự vật đỡ; lớp lót, lớp nền; lớp phú; lớp đệm
back motion, backing, regression, retrogression, reversing
sự lùi (bờ biển)
retrogradation /cơ khí & công trình/