Rückwärtshub /m/TH_LỰC/
[EN] back stroke
[VI] hành trình ngược (pittông)
Rücklauf /m/TH_LỰC/
[EN] back stroke
[VI] hành trình ngược (pittông)
Rückschlag /m/TH_LỰC/
[EN] back stroke
[VI] hành trình ngược (pittông)
Rückstoß /m/TH_LỰC/
[EN] back stroke
[VI] hành trình ngược (pittông)
Gegenkurs /m/VT_THUỶ/
[EN] reciprocal course, reciprocal track
[VI] hành trình ngược (đạo hàng)
Rückwärtshub /m/CT_MÁY/
[EN] return stroke
[VI] hành trình ngược, hành trình trở về
Leerhub /m/CT_MÁY/
[EN] idle stroke
[VI] hành trình chạy không, khoảng chạy không, hành trình ngược
Rücklauf /m/CT_MÁY/
[EN] noncutting stroke, return movement, return stroke, return travel
[VI] hành trình chạy không, hành trình không cắt gọt, hành trình ngược