TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rücklauf

phần hồi lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dòng hồi lưu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường hồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường trở về

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chạy lùi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chuyển động lùi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rút ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng ngược

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hành trình ngược

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyển động ngược

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hành trình chạy không

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hành trình không cắt gọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hành trình trở về

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển động ngược chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy ngược lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật lủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chát nhót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tuần hòan kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thu hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hổi liêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hôi phục .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển động ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chạy lùi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chạy trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất nhớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rücklauf

reflux

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

return

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

back stroke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

return movement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

return stroke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

return line

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retrace

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

back run

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reverse motion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

withdrawing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

backflow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

noncutting stroke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

return travel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

back flow

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

return flowage

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

return trace

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

reverse movement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reverse stroke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

idling stroke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flow return

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

return pipe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reflux n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

rücklauf

Rücklauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Rückhub

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leerhub

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kondensatrückleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rücklaufleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückfluss

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Reflux

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

rücklauf

course de rappel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

course de retour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mouvement de recul

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mouvement de retour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

période passive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rappel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recul

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

canalisation de retour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conduite de refoulement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conduite de retour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tube de retour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tuyauterie de retour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

reflux n

Rücklauf, Rückfluss, Reflux

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückhub,Rücklauf /ENG-MECHANICAL/

[DE] Rückhub; Rücklauf

[EN] back stroke; return; return movement; return stroke; reverse movement; reverse stroke

[FR] course de rappel; course de retour; mouvement de recul; mouvement de retour; période passive; rappel; recul; retour

Leerhub,Rückhub,Rücklauf /ENG-MECHANICAL/

[DE] Leerhub; Rückhub; Rücklauf

[EN] idling stroke; return stroke

[FR] course de retour

Kondensatrückleitung,Rücklauf,Rücklaufleitung,Rückleitung /ENG-MECHANICAL/

[DE] Kondensatrückleitung; Rücklauf; Rücklaufleitung; Rückleitung

[EN] flow return; return; return line; return pipe

[FR] canalisation de retour; conduite de refoulement; conduite de retour; retour; tube de retour; tuyauterie de retour

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rücklauf /der/

chuyển động ngược lại; sự chạy lùi lại; sự chạy trở lại;

Rücklauf /der/

chất nhớt; phần hồi lưu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rücklauf /m -(e)s, -lau/

1. chuyển động ngược chiều, chạy ngược lại; 2. (quân sự) [sự] giật lui, giật lủi, giật; 3. (hóa) chát nhót, phần hồi lưu; 4. (kĩ thuật) sự tuần hòan kín; 5. sự thu hồi, sự hổi liêu, sự hôi phục (tổ chức kim loại).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rücklauf

return line

Rücklauf

return trace

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Rücklauf

reflux, back flow, return flowage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rücklauf /m/CN_HOÁ/

[EN] reflux

[VI] dòng hồi lưu (chưng cất)

Rücklauf /m/Đ_TỬ/

[EN] retrace

[VI] đường hồi, đường trở về (ống tia catot)

Rücklauf /m/TV/

[EN] back run, reverse motion

[VI] sự chạy lùi, sự chuyển động lùi

Rücklauf /m/CNSX/

[EN] withdrawing

[VI] sự rút ra (tarô)

Rücklauf /m/KT_LẠNH/

[EN] return

[VI] đường trở về

Rücklauf /m/TH_LỰC/

[EN] backflow

[VI] dòng ngược (nước cho nồi hơi)

Rücklauf /m/TH_LỰC/

[EN] back stroke

[VI] hành trình ngược (pittông)

Rücklauf /m/CNH_NHÂN/

[EN] reverse motion

[VI] chuyển động ngược

Rücklauf /m/CT_MÁY/

[EN] noncutting stroke, return movement, return stroke, return travel

[VI] hành trình chạy không, hành trình không cắt gọt, hành trình ngược

Rücklauf /m/V_LÝ/

[EN] return stroke

[VI] hành trình trở về

Rücklauf /m/KTC_NƯỚC/

[EN] backflow

[VI] dòng ngược