TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

return line

đường về

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường dẫn hồi lưu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dường trờ vế

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đường trở vể

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đường trở về

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

return line

return line

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

flow return

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

return

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

return pipe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

offtake main

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suction line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suction main

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

back line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

haul-back

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

haul-back line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

messenger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pull-back

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

receding line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tail rope

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trip line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

return line

Rücklaufleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rücklauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rückflußleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kondensatrückleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Saugleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückholseil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

return line

conduite de retour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

canalisation de retour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conduite de refoulement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tube de retour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tuyauterie de retour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

canalisation d'aspiration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conduite d'aspiration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tuyauterie d'aspiration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

câble de retour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

câble tracteur de retour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rücklauf

return line

Rücklaufleitung

return line

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

return line /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Rücklaufleitung

[EN] return line

[FR] conduite de retour

flow return,return,return line,return pipe /ENG-MECHANICAL/

[DE] Kondensatrückleitung; Rücklauf; Rücklaufleitung; Rückleitung

[EN] flow return; return; return line; return pipe

[FR] canalisation de retour; conduite de refoulement; conduite de retour; retour; tube de retour; tuyauterie de retour

offtake main,return line,suction line,suction main /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Saugleitung

[EN] offtake main; return line; suction line; suction main

[FR] canalisation d' aspiration; conduite d' aspiration; tuyauterie d' aspiration

back line,haul-back,haul-back line,messenger,pull-back,receding line,return line,tail rope,trip line /ENG-MECHANICAL/

[DE] Rückholseil

[EN] back line; haul-back; haul-back line; messenger; pull-back; receding line; return line; tail rope; trip line

[FR] câble de retour; câble tracteur de retour

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

return line

đường dẫn hồi lưu

return line

đường trở về

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückflußleitung /f/CNSX/

[EN] return line

[VI] đường dẫn hồi lưu, đường về

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

return line

dường trở vì Xan retrace line, .

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

return line

đường trở vể

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

return line

đường về

return line

dường trờ vế