Việt
đường về
ông vể
đưòng lui.
đường lui
đường dẫn hồi lưu
tuần hoàn
dòng điện
lưu trình
xích chuỗi
mạch
sự luân chuyển
Anh
return line
return passage
circuit
Đức
Rückmarsch
Rückweg
Rückflußleitung
Ein Bauunternehmer sieht, wo aller Handel sich in Zukunft abspielen wird, und schwenkt seine Straße in die entsprechende Richtung.
Một nhà xây dựng thấy trong tương lai việc buôn bán sẽ tập trung ở đâu nên xây đường về hướng ấy.
Sie finden ihr Schlafzimmer, stolpern an Familienfotos vorbei, die sie nicht erkennen, und verbringen die Nacht in sinnlicher Lust.
Họ tìm thấy đường về phòng ngủ, vấp phải những tấm ảnh gia đình mà họ khong nhận ra và trải qua đêm trong hoan lạc.
When a builder sees the place of commerce in the future, he twists his road in that direction.
They find their bedroom, stumble past family photographs they do not recognize, and pass the night in lust.
Vater, das erste Reis, das Euch auf Eurem Heimweg an den Hut stößt, das brecht für mich ab!
Thưa cha, trên đường về, cành cây nào va vào mũ cha thì cha bẻ cho con.
đường về, tuần hoàn, dòng điện, lưu trình, xích chuỗi, mạch, sự luân chuyển
Rückflußleitung /f/CNSX/
[EN] return line
[VI] đường dẫn hồi lưu, đường về
Rückweg /der/
đường về; đường lui;
Rückmarsch /m -es, -märsche/
đường về, đưòng lui.
đường về, ông vể