TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường về

đường về

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ông vể

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đưòng lui.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường lui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường dẫn hồi lưu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tuần hoàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dòng điện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưu trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xích chuỗi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự luân chuyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đường về

return line

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

return passage

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 return line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circuit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

đường về

Rückmarsch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rückweg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rückflußleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Bauunternehmer sieht, wo aller Handel sich in Zukunft abspielen wird, und schwenkt seine Straße in die entsprechende Richtung.

Một nhà xây dựng thấy trong tương lai việc buôn bán sẽ tập trung ở đâu nên xây đường về hướng ấy.

Sie finden ihr Schlafzimmer, stolpern an Familienfotos vorbei, die sie nicht erkennen, und verbringen die Nacht in sinnlicher Lust.

Họ tìm thấy đường về phòng ngủ, vấp phải những tấm ảnh gia đình mà họ khong nhận ra và trải qua đêm trong hoan lạc.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When a builder sees the place of commerce in the future, he twists his road in that direction.

Một nhà xây dựng thấy trong tương lai việc buôn bán sẽ tập trung ở đâu nên xây đường về hướng ấy.

They find their bedroom, stumble past family photographs they do not recognize, and pass the night in lust.

Họ tìm thấy đường về phòng ngủ, vấp phải những tấm ảnh gia đình mà họ khong nhận ra và trải qua đêm trong hoan lạc.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Vater, das erste Reis, das Euch auf Eurem Heimweg an den Hut stößt, das brecht für mich ab!

Thưa cha, trên đường về, cành cây nào va vào mũ cha thì cha bẻ cho con.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

circuit

đường về, tuần hoàn, dòng điện, lưu trình, xích chuỗi, mạch, sự luân chuyển

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückflußleitung /f/CNSX/

[EN] return line

[VI] đường dẫn hồi lưu, đường về

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rückweg /der/

đường về; đường lui;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rückmarsch /m -es, -märsche/

đường về, đưòng lui.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 return line

đường về

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

return line

đường về

return passage

đường về, ông vể