TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xích chuỗi

đường về

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tuần hoàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dòng điện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưu trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xích chuỗi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự luân chuyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

xích chuỗi

circuit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gliederkette

Xích chuỗi

Glieder- und Gelenkketten

Xích chuỗi và xích bản lề

Gliederketten werden lediglich als Lastketten verwendet.

Xích chuỗi được dùng như xích tải.

Grundsätzlich unterscheidet man in Gliederketten und Gelenkketten (Bild 1).

Về cơ bản có hai loại xích chuỗi và xích bản lề (Hình 1).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

circuit

đường về, tuần hoàn, dòng điện, lưu trình, xích chuỗi, mạch, sự luân chuyển