TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường dẫn hồi lưu

đường dẫn hồi lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường về

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đường dẫn hồi lưu

return line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 return line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường dẫn hồi lưu

Rückflußleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückflußleitung /f/CNSX/

[EN] return line

[VI] đường dẫn hồi lưu, đường về

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

return line

đường dẫn hồi lưu

 return line

đường dẫn hồi lưu