TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường trở về

đường trở về

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường hồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đường trở về

return path

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

return

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

retrace

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 retrace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 return line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 return path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

return line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

return main

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

đường trở về

Rückweg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rücklauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Weg in Gegenrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahlrücklauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird ein bestimmter Höchstdruck überschritten, so öffnet das Ventil und Hydraulikflüssigkeit fließt über eine Rücklaufleitung zurück in den Vorratsbehälter.

Khi áp suất thủy lực vượt quá một giới hạn cho phép, van tự động xả chất lỏng thủy lực về bình chứa qua đường trở về.

Die Strichlinie am Symbol besagt, dass ab einem bestimmten Druck eine Leitungsverbindung zwischen P und T hergestellt wird.

Đường đứt nét trong ký hiệu mạch biểu diễn đường trở về của áp suất, đường này sẽ mở ra (cửa ra T nối thông với cửa vào P) khi trị số áp suất đạt đến một ngưỡng nhất định.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

return main

đường trở về

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retrace, return line, return path

đường trở về

return line

đường trở về

return path

đường trở về

 retrace

đường trở về

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückweg /m/V_THÔNG/

[EN] return path

[VI] đường trở về

Rücklauf /m/KT_LẠNH/

[EN] return

[VI] đường trở về

Weg in Gegenrichtung /m/V_THÔNG/

[EN] return path

[VI] đường trở về

Rücklauf /m/Đ_TỬ/

[EN] retrace

[VI] đường hồi, đường trở về (ống tia catot)

Strahlrücklauf /m/TH_BỊ/

[EN] retrace

[VI] đường hồi, đường trở về (máy hiện sóng)