Việt
đường hồi
đường trở vẻ
đường trở về
đường quét về
Anh
retrace
Đức
Rücklauf
Rücklaufspur
Strahlrücklauf
Rücklauf /m/Đ_TỬ/
[EN] retrace
[VI] đường hồi, đường trở về (ống tia catot)
Rücklaufspur /f/Đ_TỬ/
[VI] đường quét về, đường hồi (ống tia catot)
Strahlrücklauf /m/TH_BỊ/
[VI] đường hồi, đường trở về (máy hiện sóng)
khoảng quit trờ Vỉ Xem
To follow backward or toward the place of beginning, as a track or marking.
đường hồi, đường trở vẻ