TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

retrace

đường hồi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường trở vẻ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đường trở về

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường quét về

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

retrace

retrace

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

retrace

Rücklauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rücklaufspur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahlrücklauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rücklauf /m/Đ_TỬ/

[EN] retrace

[VI] đường hồi, đường trở về (ống tia catot)

Rücklaufspur /f/Đ_TỬ/

[EN] retrace

[VI] đường quét về, đường hồi (ống tia catot)

Strahlrücklauf /m/TH_BỊ/

[EN] retrace

[VI] đường hồi, đường trở về (máy hiện sóng)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

retrace

khoảng quit trờ Vỉ Xem

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

retrace

To follow backward or toward the place of beginning, as a track or marking.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

retrace

đường hồi, đường trở vẻ