Việt
hành trình chạy không
hành trình không cắt gọt
hành trinh chạy không
hành trình không ngược
hành trình ngược
Anh
noncutting stroke
return movement
return stroke
return travel
Đức
Rücklauf
Rücklauf /m/CT_MÁY/
[EN] noncutting stroke, return movement, return stroke, return travel
[VI] hành trình chạy không, hành trình không cắt gọt, hành trình ngược