Sperrstrom /m/KT_ĐIỆN/
[EN] reverse current
[VI] dòng ngược
Rückstrom /m/KT_ĐIỆN/
[EN] reverse current
[VI] dòng ngược (máy phát điện)
Rückstrom /m/TH_LỰC/
[EN] backflow
[VI] dòng ngược (nước dùng cho nồi hơi)
Rückwasser /nt/TH_LỰC/
[EN] backflow
[VI] dòng ngược (nước nồi hơi)
Rücklauf /m/TH_LỰC/
[EN] backflow
[VI] dòng ngược (nước cho nồi hơi)
Rücklauf /m/KTC_NƯỚC/
[EN] backflow
[VI] dòng ngược
Strom in Sperrichtung /m/KT_ĐIỆN/
[EN] reverse current
[VI] dòng ngược
Gegenstrom /m/THAN, CT_MÁY/
[EN] counter-flow
[VI] dòng ngược, luồng ngược