Rückstrom /m/TH_LỰC/
[EN] backflow
[VI] dòng ngược (nước dùng cho nồi hơi)
Rückwasser /nt/TH_LỰC/
[EN] backflow
[VI] dòng ngược (nước nồi hơi)
Rückfluß /m/KTC_NƯỚC/
[EN] backflow
[VI] dòng chảy ngược
Rücklauf /m/TH_LỰC/
[EN] backflow
[VI] dòng ngược (nước cho nồi hơi)
Rücklauf /m/KTC_NƯỚC/
[EN] backflow
[VI] dòng ngược
Wiedergewinnung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] backflow
[VI] dòng chảy ngược, dòng nước vật