TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

backflow

dòng nước vật

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng cháy' ngược

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chảy ngược

 
Tự điển Dầu Khí

dòng ngược

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng chảy ngược

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

backflow

backflow

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

backflow

Rückstrom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückwasser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückfluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rücklauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wiedergewinnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gegenfluss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

backflow

refluement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

backflow /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Gegenfluss

[EN] backflow

[FR] refluement

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückstrom /m/TH_LỰC/

[EN] backflow

[VI] dòng ngược (nước dùng cho nồi hơi)

Rückwasser /nt/TH_LỰC/

[EN] backflow

[VI] dòng ngược (nước nồi hơi)

Rückfluß /m/KTC_NƯỚC/

[EN] backflow

[VI] dòng chảy ngược

Rücklauf /m/TH_LỰC/

[EN] backflow

[VI] dòng ngược (nước cho nồi hơi)

Rücklauf /m/KTC_NƯỚC/

[EN] backflow

[VI] dòng ngược

Wiedergewinnung /f/KTC_NƯỚC/

[EN] backflow

[VI] dòng chảy ngược, dòng nước vật

Tự điển Dầu Khí

backflow

['bækflou]

o   chảy ngược

Chất lỏng chảy ngược phương bình thường. Dùng dòng chảy ngược trong giếng để thải chất lỏng đã qua xử lý từ giếng và để rửa sạch các lỗ bắn đạn.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

backflow

dòng nước vật

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

backflow

dòng cháy' ngược