TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng nước vật

dòng nước vật

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dòng chảy ngược

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dòng nước vật

backflow

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reflow

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

backward flow

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

dòng nước vật

Wiedergewinnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

backward flow

dòng chảy ngược, dòng nước vật

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wiedergewinnung /f/KTC_NƯỚC/

[EN] backflow

[VI] dòng chảy ngược, dòng nước vật

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

backflow

dòng nước vật

reflow

dòng nước vật