Wiedergewinnung /f/P_LIỆU/
[EN] recycling
[VI] sự tái sinh
Wiedergewinnung /f/P_LIỆU/
[EN] recovery
[VI] sự thu hồi (nguyên liệu)
Wiedergewinnung /f/THAN/
[EN] re-extraction, recovery
[VI] sự thu hồi, sự khai thác lại
Wiedergewinnung /f/C_DẺO, NH_ĐỘNG/
[EN] recovery
[VI] sự phục hồi
Wiedergewinnung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] backflow
[VI] dòng chảy ngược, dòng nước vật